Có 1 kết quả:

元素 yuán sù ㄩㄢˊ ㄙㄨˋ

1/1

yuán sù ㄩㄢˊ ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố hoá học

Từ điển Trung-Anh

(1) element
(2) element of a set
(3) chemical element

Bình luận 0