Có 1 kết quả:
元素 yuán sù ㄩㄢˊ ㄙㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố hoá học
Từ điển Trung-Anh
(1) element
(2) element of a set
(3) chemical element
(2) element of a set
(3) chemical element
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0